|
|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Mục: | Đĩa ly hợp / Vỏ ly hợp / Bộ ly hợp | OEM: | FTC-575 |
---|---|---|---|
Chế tạo ô tô: | Dành cho ĐẤT NỀN | Kiểu mẫu: | RANGE ROVER I / KHÁM PHÁ I |
Động cơ: | 23L / 12J | Đường kính ngoài: | 241mm |
Số răng: | 23 | Phẩm chất: | 100% thử nghiệm |
Điểm nổi bật: | FTC-575 Bộ ly hợp Valeo,Bộ ly hợp Land Rover Valeo |
FTC-575 241mm*23 LAND ROVER I / DISCOVERY I 23 L Bộ ly hợp Valeo
Đường kính là 241mm,và có 23 splines.Số OE của Bộ ly hợp này là LR009366 / FTC575 / FTC148 / FTC2404 / STC8388 / FTC2149 / STC50501 / URB100670 / STC8358.Số LuK là 624 1029 00/624 1806 00, Số Sachs là 5000 089 001. Và Số VALEO là 801991.Bộ ly hợp được sử dụng cho LAND ROVERRANGE ROVER I / DISCOVERY I / DEFENDER Station Wagon / LAND ROVER90/110 / LDV SHERPA Bus (FR) / LDV SHERPA Pickup / LDV SHERPA Box / với 11A / 14 L / 21 L / 23 L / 12 J / 19 J / 10 động cơ J.
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm
Mục | Đĩa ly hợp / Đĩa ép ly hợp / Vòng bi nhả ly hợp / Bộ ly hợp |
Đồ đạc ô tô | ĐẤT NỀN |
Mô hình | RANGE ROVER I / KHÁM PHÁ I / Wagon Nhà ga Wagon |
Động cơ | 11A / 14 L / 21 L / 23 L / 12 J / 19 J / 10 J |
OE KHÔNG. | FTC-575 |
Đường kính [mm] | 241 |
Răng SỐ LƯỢNG. | 23 |
Điều kiện | Mới |
số điện thoại
ĐẤT NỀN | LR009366 |
ĐẤT NỀN | FTC575 |
ĐẤT NỀN | FTC148 |
ĐẤT NỀN | FTC2404 |
ĐẤT NỀN | STC8388 |
ĐẤT NỀN | FTC2149 |
ĐẤT NỀN | STC50501 |
ĐẤT NỀN | URB100670 |
ĐẤT NỀN | STC8358 |
NGHỆ THUẬT
LuK | 624 1029 00 |
LuK | 624 1806 00 |
SACHS | 5000 089 001 |
GIÁ TRỊ | 801991 |
SỬ DỤNG TRONG XE
Mô hình | Động cơ | Dịch chuyển | Quyền lực | hp | Loại | Năm |
---|---|---|---|---|---|---|
ĐẤT NỀNRANGE ROVER I (AE, AN, HAA, HAB, HAM, HBM, RE, RN) |
(1970/07 - 1995/12)
|
|||||
RANGE ROVER I (AE, AN, HAA, HAB, HAM, HBM, RE, RN) 2.5 TDi 4x4 | 14 L | 2495 | 83 | 113 | Đóng xe địa hình |
91/09 - 94/04
|
RANGE ROVER I (AE, AN, HAA, HAB, HAM, HBM, RE, RN) 2.5 TD 4x4 | 21 L | 2495 | 89 | 121 | Đóng xe địa hình |
89/10 - 94/04
|
RANGE ROVER I (AE, AN, HAA, HAB, HAM, HBM, RE, RN) 2.4 TD 4x4 | 11 A | 2393 | 78 | 106 | Đóng xe địa hình |
86/04 - 90/12
|
RANGE ROVER I (AE, AN, HAA, HAB, HAM, HBM, RE, RN) 2.4 TD 4x4 | 11 A | 2393 | 83 | 113 | Đóng xe địa hình |
86/04 - 94/07
|
ĐẤT NỀNKHÁM PHÁ I (LJ, LG) |
(1989/06 - 1998/10)
|
|||||
KHÁM PHÁ I (LJ, LG) 2.5 TDI 4x4 | 21 L | 2496 | 83 | 113 | Đóng xe địa hình |
89/10 - 98/10
|
ĐẤT NỀNHẬU VỆ Cabrio (LD) |
(1990/09 - /)
|
|||||
HẬU VỆ Cabrio (LD) 2.5 90 TDI 4x4 | 23L | 2495 | 83 | 113 | Mở xe địa hình |
90/09 - /
|
HẬU VỆ Cabrio (LD) 2.5 D 4x4 | 12J | 2495 | 51 | 69 | Mở xe địa hình |
90/09 - 01/09
|
ĐẤT NỀNXe ga DEFENDER (LD) |
(1990/09 - /)
|
|||||
DEFENDER Xe ga (LD) 2.5 D 4x4 | 12J | 2495 | 51 | 69 | Đóng xe địa hình |
90/09 - 01/09
|
DEFENDER Xe ga (LD) 2.5 90.110 TDI 4x4 | 23L | 2495 | 83 | 113 | Đóng xe địa hình |
90/09 - 98/12
|
ĐẤT NỀN90/110 (ĐHMC) |
(1983/09 - 1990/07)
|
|||||
90/110 (ĐHMC) 2.5 TD 4x4 | 19 J | 2494 | 63 | 86 | Đóng xe địa hình |
86/09 - 90/07
|
90/110 (ĐHMC) 2.5 D 4x4 | 12J | 2495 | 51 | 69 | Đóng xe địa hình |
83/09 - 90/07
|
90/110 (ĐHMC) 2.3 D 4x4 | 10J | 2286 | 46 | 63 | Đóng xe địa hình |
84/06 - 87/08
|
LDVXe buýt SHERPA (FR) |
(1983/01 - 1988/09)
|
|||||
Xe buýt SHERPA (FR) 2.4 D | 2495 | 51 | 69 | Xe buýt |
84/02 - 89/03
|
|
LDVXe bán tải SHERPA |
(1982/07 - 1989/03)
|
|||||
Xe bán tải SHERPA 2.5 D | 2495 | 51 | 69 | Nhặt lên |
84/02 - 89/03
|
|
LDVHộp SHERPA |
(1982/07 - 1989/03)
|
|||||
Hộp SHERPA 2.5D | 2495 | 51 | 69 | Hộp |
84/02 - 89/03
|
|
Hộp SHERPA 2.5D | 2495 | 59 | 80 | Hộp |
84/02 - 89/03
|
Người liên hệ: admin
Tel: +8619879561540